• Conna†tre la réputation (de quelqu'un)
    Trong vùng mọi người đều biết tiếng ông ấy
    dans la région, tout le monde conna†t sa réputation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X