• Plaider; défendre la cause de; prendre la défense de
    Luật biện hộ cho bị cáo
    avocat qui plaide pour l'accusé
    bài biện hộ
    plaidoyer; plaidoirie; apologie
    luật biện hộ
    avocat plaidant
    người biện hộ
    apologiste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X