• Raser
    Cạo râu
    raser la barbe
    Dépiler; débourrer
    Cạo lông lợn
    dépiler un porc
    Cạo da thuộc
    débourrer des cuirs
    Gratter; racler
    Ngòi bút cạo giấy
    plume qui gratte le papier
    Cạo xoong
    racler une casserole
    (thông tục) passer un savon; engueuler
    Bố đã cạo cho một trận
    son père lui a passé un savon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X