• Rectifier; démentir; donner un démenti
    Cải chính một tin sai
    rectifier une fausse nouvelle
    Cải chính một lời chứng sai
    démentir un faux témoignage
    bản cải chính
    rectificatif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X