• Lâché; bâclé; négligé; torché
    Cách ăn mặc cẩu thả
    tenue négligée
    Bài làm cẩu thả
    devoir fait de fa�on négligée ; devoir fait négligemment ; devoir fait sans soin
    Việc làm cẩu thả
    travail bâclé
    Một bài báo cẩu thả
    un article de joural torché
    Bản vẽ cẩu thả
    dessin lâché

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X