• Tourmenter; ronger; taler; bourreler
    Lương tâm cắn rứt
    sa conscience le talait
    Bị cắn rứt hối hận
    être bourrelé de remords
    điều cắn rứt
    tourment; ver rongeur; bourrèlement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X