• Arracher.
    Rứt tóc
    arracher les cheveux.
    S'arracher à ; s'arracher de.
    Không rứt ra được
    sans pouvoir s'en arracher
    rứt áo ra đi
    (y học) divulsion.
    Gãy xương do rứt
    ��fracture par divulsion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X