• Courageux; brave
    Người thanh niên can đảm
    jeune homme courageux
    Courage
    can đảm nhận lỗi
    avoir le courage de reconna†tre sa faute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X