• Recevoir; recueillir
    Nhận tiền
    recevoir une somme
    Nhận thư
    recevoir une lettre
    Nhận hàng
    recevoir des marchandises; prendre livraison des marchandises
    Nhận được viện binh
    avoir re�u des renforts
    Nhận một trẻ mồ côi về nuôi
    recueillir un orphelin
    Accepter
    Nhận đổi công tác cho bạn
    accepter de permuter avec son collègue
    Nhận cho vay tiền
    accepter de faire un prêt
    Prendre sur soi
    Nhận một trách nhiệm
    prendre sur soi une responsabilité
    Admettre
    Nhận vào hội
    admettre (quelqu'un) dans une association
    Recona†tre ; convenir
    Nhận sai lầm
    ��reconna†tre son erreur; convenir de son erreur
    Phải nhận anh ấy
    ��il faut convenir qu'il a raison
    Immerger
    Nhận quần áo vào chậu giặt
    ��immerger du linge dans le bac à laver
    (tiếng địa phương) sertir
    Nhận hột xoàn
    ��sertir un brillant
    người nhận
    destinataire (d' une lettre...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X