• Coincer; enfoncer un coin
    Chêm cán cuốc
    enfoncer un coin entre la manche et le fer de la pioche
    Ajouter ind‰ment
    Chêm vào một lời nói
    ajouter ind‰ment une parole
    (tiếng địa phương) verser de nouveau de l'eau bouillante dans la théière
    (ngôn ngữ học) explétif; incident
    Từ chêm
    mot explétif ; explétif
    Mệnh đề chêm
    proposition incidente
    Coin
    Chêm gỗ
    coin en bois

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X