• Manche; queue; ente; hampe
    Cán dao
    manche de couteau
    Cán xoong
    queue de casserole
    Cán bút lông
    ente de pinceau
    Cán cờ
    hampe de drapeau
    Cán giáo
    hampe de lance
    Cán hoa
    (thực vật học) hampe florale
    Rouler
    Cán bột
    rouler de la pâte
    Laminer
    Cán thép
    laminer de l'acier
    trục cán bột
    rouleau
    Trục cán bột làm bánh ngọt
    ��rouleau à pâtisserie
    trục cán kim loại
    cylindre lamineur
    xưởng cán kim loại
    laminerie
    dốt đặc cán mai
    complètement ignare
    ngay cán tàn
    droit comme un échalas
    tra cán
    emmancher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X