• Senfoncer dans leau ; sombrer ; couler
    Tàu chìm dần
    le navire senfonce peu à peu dans leau
    Tàu đã chìm
    le bateau a sombré
    Baisser
    Phong trào đã chìm
    le mouvement a baissé
    Immergé; submergé; noyé
    Dây cáp chìm
    câble immergé
    Mảnh đất chìm
    terrain submergé
    Chìm trong bóng tối
    noyé dans lombre
    Caché; invisible
    Của chìm
    trésor caché
    En bas-relief
    Bản điêu khắc chìm
    sculpture en bas-relief

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X