• S'incliner; se pencher; se courber (vers le bas)
    Bông lúa chúc xuống
    épis de riz qui se courbent ; épis de riz qui s'incline
    Ngọn tre chúc xuống
    les sommets des bambous se penchent vers le sol
    Souhaiter; former des voeux
    Chúc sức khoẻ
    souhaiter la santé ; former des voeux pour la santé
    lời chúc
    souhait ; voeu
    Lời chúc năm mới
    ��voeux de Nouvel An
    bắn chúc xuống
    tir plongeant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X