• Cime; sommet; fa†te
    Ngọn cây
    cime (fa†te); d'un arbre
    Pousse; bourgeon terminal
    Ngọn
    pousse de courge
    Crête
    Ngọn sóng
    crête d'une vague
    Pointe
    Ngọn kiếm
    pointe d'une épée
    (nom générique désignant certains objets généralement terminés en pointe)
    Ngọn nến
    bougie; cierge
    Source
    Ngọn sông
    source d'une rivière

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X