• Xem chuột chũi
    (ít dùng) rapiécé; rapetassé
    Chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương
    si quelqu'une aime son mari qui dispose d'une voituire à chevaux , moi , j'adore le mien qui n'a qu'un couvre-sexe rapiécé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X