• Choquant; malséant; malsonnant
    Những lời nói ấy chướng
    des propos choquants
    Cách ăn mặc chướng
    tenue malséante
    Giọng chướng
    ton malsonnant
    chương chướng
    (redoublement ; sens atténué)
    chướng mắt
    heurter la bienséance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X