• Courir les antichambres; tirer les cordons de sonnette
    Chạy chọt để khỏi đưa ra toà án
    courir les antichambres pour ne pas être traduit devant le tribunal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X