• (từ cũ, nghĩa cũ) haute table
    Sinh vừa tựa án thiu thiu Nguyễn Du
    appuyé sur la haute table, il venait de somnoler
    Cause; affaire
    Vụ án giết người
    cause criminelle
    Jugement; verdict
    án vắng mặt
    jugement par défaut
    án thẩm
    jugement en premier ressort
    Peine
    án tử hình
    peine de mort
    (sử học) nói tắt của án sát
    Bloquer; obstruer
    Một xe tải nằm án giữa đường
    la route est bloquée par un camion
    Immobiliser
    án quân lại chờ lệnh
    immobiliser les troupes, tout en attendant l'ordre
    án binh bất động
    bloquer les troupes sans bouger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X