• Instable
    Cái tủ chất chưởng
    armoire instable
    Qui change de langage
    Người chất chưởng
    personne qui change langage
    chất cha chất chưởng
    (redoublement ; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X