• (y học) chalazion
    Joindre; assembler
    Chắp tay
    joindre les mains
    Chắp hai miếng gỗ
    assembler deux morceaux de bois
    Renouer
    Chắp dây
    joindre les liens
    Ajuster
    Chắp cái cán vào con dao
    ajuster le manche à un couteau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X