• Barrer; barricader; couper; arrêter; bloquer; stopper; endiguer; intercepter
    Chặn cửa
    barrer la porte
    Chặn cơn sốt
    couper la fièvre
    Chặn quả bóng
    arrêter le ballon
    Chặn quân địch lại
    stopper l'ennemi
    Chặn bức thư
    intercepter une lettre
    Chặn một tai hoạ
    endiguer un mal
    bắn chặn
    tir de barrage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X