• (cũng nói chuêch choạc) en désaccord; sans concordance; discordant
    Tổ chức chệch choạc
    organisation en désaccord
    Đồ đạc chệch choạc
    des meubles sans concordances
    Màu sắc chệch choạc
    couleurs discordantes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X