• Riposter; rétorquer
    Chống trả sự công kích
    riposter à une attaque
    Chống trả một luận điệu
    rétorquer une argumentation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X