• Ne... pas; ne
    Chớ ăn quả ấy
    ne magez pas ce fruit
    Chớ sợ
    ne craignez pas
    Chớ thấy bao giờ
    on ne l'a jamais vu
    Xem thì chớ
    (tiếng địa phương) như chứ
    Nói đi chớ
    parle donc
    Trắng chớ không đen
    blanc mais non noir ; plutôt blanc que noir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X