• Photographier; prendre une photo; prendre une vue
    Chụp ảnh một lâu đài
    photographier un château
    người chụp ảnh
    le photographe
    sự chụp ảnh
    photographie ; prise de vues

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X