• Certifier; attester; témoigner
    Chứng nhận một chữ
    certifier une signature
    Chứng nhận một sự việc
    attester un fait
    chứng nhận thấy ta
    il a témoigné l'avoir vue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X