• Propre enfant
    con đẻ của ông hàng xóm
    il est le propre enfant de mon voisin
    (nghĩa bóng) enfant; fils; fille
    Tài năng , con đẻ của sự khổ công lao động
    le talent , fils du labeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X