• Interstice; fente; (thực vật học) méat; joint
    Kẽ sàn nhà
    insterstice d'un plancher
    Kẽ tường
    fente d'un mur
    Kẽ gian bào
    méat intercellulaire
    Trét vữa vào kẽ
    remplir les joints avec du mortier
    nước kẽ đá
    eaux interstitielles
    tế bào kẽ
    cellule insterstitielle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X