• Moment; instant
    Tôi đi một lát
    je sors un instant
    lát nữa tôi trở lại
    je reviendrai dans un instant
    Tranche; escalope; rond; rondelle
    Một lát bánh
    une tranche de pain
    Lát thịt
    escalope de pain
    lát chanh
    rond de citron
    Lát cà-rốt
    rondelle de carotte
    (thực vật học) chukrasia
    Paver; daller
    Lát sân
    paver une cour
    Lát vỉa
    daller le trottoir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X