• Contagieux
    Bệnh lây
    maladie contagieuse
    Par ricochet ; par contrecoup
    làm gia đình xấu hổ lây
    il rend toute sa famille honteuse par ricochet
    dễ lây
    contagieux ; communicatif
    cái cười dễ lây
    ��rire contagieux ; rire communicatif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X