• Rompu; expérimenté; expert
    Lão luyện trong công việc
    rompu dans le travail
    Người phi công lão luyện
    un pilote expérimenté
    Một người lão luyện trong nghề
    un homme expert dans son métier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X