• Như lẻn
    Lén vào trong nhà
    se glisser dans la maison
    En cachette; en catimini; en tapinois; à la dérobée; subrepticement; secrètement; furtivement
    Đi lén
    s'en aller en cachette
    Làm lén
    faire (quelque chose) en catimini
    Lấy lén một vật
    prendre quelque chose à la dérobée
    Lén đưa cho ai một vật
    passer subrepticement un objet à quelqu'un
    len lén
    (redoublement) en tapiquois ; en catimini

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X