• Tirer; tra†ner; arracher
    Lôi một vật nặng
    tirer un fardeau
    ông ấy bị lôi ra pháp trường
    il est tra†né au lieu d'exécution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X