• Se précipiter; foncer; fondre; se lancer; se ruer
    Lăn xả vào lòng mẹ
    se précipiter dans le sein de sa mère
    Lăn xả vào quân địch
    foncer sur l'ennemi ; fondre sur l'ennemi
    Lăn xả vào tấn công
    se lancer à l'assaut
    Lăn xả vào đĩa bánh
    se ruer sur l'assiette de gâteaux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X