• Doux; bonhomme
    Một người cha lành
    un père doux
    En bon état; non déchiré
    Quần áo lành
    vêtements en bon état ; vêtements non déchirés
    Inoffensif; bénin
    Con chó lành
    chien inoffensif
    Salubre; sain
    Không khí lành
    air salubre
    Guéri
    người bệnh đã lành
    le malade est guéri
    Faste; bénéfique
    Ngày lành
    jour faste
    Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt
    ménage déuni , où le mari cherche la petite bête à sa femme
    tốt danh hơn lành áo
    bonne renommée vaut mieux que ceinture dorée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X