• Reprendre; récupérer; retirer; recouvrer
    Lấy lại những đã mất
    reprendre ce qu'on a perdu
    Lấy lại sức
    récupérer ses forces
    Lấy lại bằng lái xe
    retirer le permis de conduire
    Lấy lại độc lập
    recouvrer l'indépendance
    lấy lại sức khoẻ
    se refaire ; se revigorer ; se remonter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X