• Gâteux; gaga; ramolli
    ông cụ lẩm cẩm rồi
    il est devenu gâteux
    Anh cho tôi lẩm cẩm rồi phải không ?
    vous croyez que je suis déjà gaga ?
    Một cụ già lẩm cẩm
    un vieux ramolli
    chuyện lẩm cẩm
    radotage
    lẩm lẩm cẩm
    (redoublement ; sens plus fort)
    nói lẩm cẩm
    radoter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X