• Assembler; monter
    Lắp ghép các bộ phận của cái tủ
    assembler les pièces d'une armoire
    Préfabriqué
    Nhà lắp ghép
    maison préfabriquée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X