• (kinh tế, tài chính) complexe
    Liên hợp gang thép
    complexe sidérurgique
    (ngôn ngữ học) copulatif
    Liên từ liên hợp
    conjonction copulative
    Conjugué
    Điểm liên hợp
    points conjugués
    Dây thần kinh liên hợp
    nerfs conjugués
    (từ cũ, nghĩa cũ) coalition
    Chính phủ liên hợp
    gouvernement de coalition
    Liên hợp quốc
    Organisation des Nations Unies ; ONU

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X