• Continu; ininterrompu; incessant; sans arrêt
    Chuyển động liên tục
    mouvement continu
    Một dãy liên tục
    une suite ininterrompue
    Mưa liên tục
    pluie sans arrêt
    Sốt liên tục
    fièvre continue
    Làm việc liên tục
    travailler d'une manière continue ; travailler contin‰ment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X