• (sử học) sécessionniste
    Bang li khai
    Etat sécessionniste
    Dissident; scissionniste
    Đảng li khai
    parti dissident
    Tinh thần li khai
    esprit scissionniste
    chiến tranh li khai
    guerre de sécession
    sự li khai
    sécession ; dissidence ; scission

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X