• Truc; intrigue; ficelle; manigance; cuisine; grenouillage
    Những mánh khóe nhà nghề
    les trucs du métier;
    làm thất bại một mánh khóe
    déjouer une intrigue;
    Mánh khóe con buôn
    les ficelles des marchands;
    Mánh khóe thị trường
    cuisine parlementaire
    Mánh khóe nhà ngoại giao
    grenouillages d'un diplomate
    kẻ mánh khóe
    intrigant; picaro; tripoteur; ficelier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X