• (thông tục) tripoter; patouiller
    đứa này thích máy ngăn kéo
    cet enfant aime à tripoter dans un tiroir
    Mày đừng máy vào đồ đạc của tao
    ne patouille pas dans mes affaires

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X