• (hàng hải) flanc
    Mạn thuyền
    flanc d'une jonque
    mạn phải
    tribord;
    mạn trái
    région
    Mạn ngược
    ��haute région;
    Mạn biển chè mạn mạn phép
    mạn phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X