• Vigoureux; énergique; puissant
    Sự tấn công mạnh mẽ
    une attaque vigoureuse;
    Biện pháp mạnh mẽ
    mesure énergique;
    Can thiệp mạnh mẽ
    intervenir de fa�on énergique; intervenir énergiquement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X