• En bonne santé
    Bố mẹ tôi mạnh cả
    mes parents sont tous en bonne santé
    Vigoureux; puissant; fort; vif; intensif
    Cánh tay mạnh
    bras vigoureux;
    Một nước mạnh
    un pays puissant;
    Một cái đánh rất mạnh
    un coup très fort;
    Sự tấn công mạnh
    une attaque vive;
    Tuyên truyền mạnh
    propagande intensive;
    Gió thổi mạnh
    le vent souffle de fa�on vigoureuse; le vent souffle vigoureusement
    Se rétablir ; se remettre
    Ông ta ốm mấy tháng vừa mới mạnh
    il vient de se rétablir après quelques mois de maladie
    mạnh ai nấy chạy
    sauve qui peut;
    mạnh ai nấy làm
    à qui mieux mieux;
    mạnh chân khỏe tay
    avoir bon pied bon oeil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X