• (thực vật học) bourgeon; germe; oeil
    Mầm non
    jeune bourgeon
    Mầm đậu tương
    germe de soja
    Mầm gây bệnh
    germe pathogène
    Mầm
    oeil dormant
    mầm chia rẽ
    pomme de discorde; ferment de discorde; levain de discorde

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X