• Mollet; moelleux; douillet; souple; pulpeux
    Bàn tay mềm mại
    mains mollettes;
    Gối mềm mại
    oreiller douillet;
    Thân thể mềm mại
    corps souple;
    Da mềm mại
    peau pulpeuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X