• Mou; souple; tendre; doux
    Sáp ong mềm
    cire molle;
    Cổ áo mềm
    col souple;
    Gỗ mềm
    bois tendre;
    sắt mềm
    (kỹ thuật) fer doux
    (ngôn ngữ học) mouillé
    Phụ âm mềm
    consonne mouillée
    cứ mềm thì đục
    plus vous êtes facile, plus on abuse de vous;
    làm mềm ra
    amollir, ramollir; assouplir;
    mềm đi
    mollir;
    mềm ra
    s'amollir; se ramollir, s'assouplir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X