• Songe ; rêve
    Người thiếu nữ trong mộng
    une jeune fille de rêve
    Robuste (en parlant d' un bovidé)
    Trâu mộng
    buffle robuste
    Voir en songe
    Mộng thấy tiên
    voir des fées en songe
    (thực vật học) germe
    Mộng thóc
    germe de paddy
    (y học) onglet; ptérygion
    Tenon
    Mộng đuôi én
    tenon en queue d'aronde
    đẽo mộng
    tenonner
    ghép xiên mộng
    embrever
    máy đẽo mộng
    tenonneuse
    sự đẽo mộng
    tenonnage
    sự ghép xiên mộng
    embrèvement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X